差一点{儿}
chà yī*diǎnr*
-suýt nữaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
差
Bộ: 工 (công việc)
10 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
点
Bộ: 灬 (lửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 差: Kết hợp giữa bộ công 工 (công việc) và bộ dương 羊 (con dê), thường chỉ sự khác biệt, sai lệch.
- 一: Là một nét ngang, đơn giản chỉ số lượng nhỏ nhất.
- 点: Kết hợp giữa bộ hỏa 灬 (lửa) và chữ chi 占 (chiếm), chỉ một điểm nhỏ, một chút.
→ 差一点: Gần như đạt được, chỉ sự chênh lệch nhỏ.
Từ ghép thông dụng
差不多
/chàbuduō/ - gần như
差异
/chāyì/ - khác biệt
误差
/wùchā/ - sai số